Điều trị khối u là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Điều trị khối u là quá trình y học áp dụng các phương pháp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp mới nhằm loại bỏ hoặc kiểm soát sự phát triển của khối u. Mục tiêu chính là kéo dài tuổi thọ, cải thiện chất lượng sống và trong nhiều trường hợp có thể đạt được sự chữa khỏi bệnh nhân.

Khái niệm về điều trị khối u

Điều trị khối u là một lĩnh vực quan trọng trong y học hiện đại, tập trung vào việc áp dụng các phương pháp can thiệp nhằm loại bỏ, kiểm soát hoặc hạn chế sự phát triển của khối u trong cơ thể. Khối u có thể phát sinh từ nhiều loại mô khác nhau, và không phải lúc nào cũng mang tính chất ác tính. Trong trường hợp u lành tính, điều trị chủ yếu hướng đến việc phòng ngừa biến chứng hoặc ảnh hưởng cơ học do sự phát triển khối u gây ra, chẳng hạn chèn ép mạch máu hoặc cơ quan lân cận. Với u ác tính, tức ung thư, mục tiêu điều trị trở nên phức tạp hơn, bao gồm kéo dài thời gian sống, cải thiện chất lượng cuộc sống, và trong nhiều trường hợp nỗ lực đạt được sự chữa khỏi.

Các phương pháp điều trị khối u hiện nay rất đa dạng, từ can thiệp phẫu thuật truyền thống, hóa trị, xạ trị cho đến những liệu pháp mới như miễn dịch và nhắm trúng đích. Mỗi phương pháp có cơ chế tác động riêng biệt, yêu cầu đánh giá kỹ lưỡng để lựa chọn phác đồ phù hợp cho từng bệnh nhân. Trong bối cảnh nghiên cứu y sinh học phát triển mạnh, việc điều trị khối u ngày càng mang tính cá thể hóa, dựa trên đặc điểm phân tử và di truyền của tế bào ung thư.

Vai trò của điều trị khối u không chỉ giới hạn ở việc kéo dài tuổi thọ mà còn tập trung vào việc duy trì chức năng cơ thể, giảm thiểu tác dụng phụ và hỗ trợ bệnh nhân vượt qua giai đoạn khó khăn của bệnh. Do đó, điều trị khối u là một chiến lược đa mục tiêu, kết hợp giữa y học lâm sàng, khoa học cơ bản và công nghệ tiên tiến.

  • Loại bỏ hoàn toàn khối u nếu có thể.
  • Ngăn chặn di căn và tái phát.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Kết hợp điều trị hỗ trợ để giảm triệu chứng.

Phân loại khối u

Khối u được chia thành hai nhóm chính: u lành tính và u ác tính. Sự khác biệt giữa hai nhóm này có ý nghĩa quyết định trong chiến lược điều trị. U lành tính thường phát triển chậm, không xâm nhập mô lân cận và hiếm khi đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngay cả u lành tính cũng cần điều trị, ví dụ như khi khối u tuyến yên gây rối loạn nội tiết hoặc khi u não lành tính gây tăng áp lực nội sọ.

Ngược lại, u ác tính (ung thư) có khả năng xâm nhập mô xung quanh và di căn đến các cơ quan khác thông qua đường máu hoặc hệ bạch huyết. Đây là đặc tính nguy hiểm nhất, làm cho việc điều trị trở nên phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp nhiều phương pháp. Việc phân loại khối u ngày nay không chỉ dựa trên đặc điểm mô học, mà còn dựa vào đặc tính phân tử, chẳng hạn như đột biến gen EGFR trong ung thư phổi hoặc HER2 trong ung thư vú.

Bảng dưới đây minh họa sự khác biệt giữa u lành tính và u ác tính:

Đặc điểm U lành tính U ác tính
Tốc độ phát triển Chậm Nhanh
Xâm lấn mô Không
Khả năng di căn Hầu như không Cao
Nguy cơ tái phát Thấp Cao

Sự phân loại này giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị phù hợp. Với u lành tính, theo dõi định kỳ hoặc phẫu thuật đơn giản có thể đủ, trong khi u ác tính thường đòi hỏi một kế hoạch điều trị toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau.

Nguyên tắc chung trong điều trị khối u

Điều trị khối u không áp dụng một công thức chung cho tất cả bệnh nhân. Mỗi trường hợp được cá thể hóa dựa trên các yếu tố lâm sàng và sinh học. Các nguyên tắc cơ bản bao gồm đánh giá chính xác loại khối u, giai đoạn tiến triển, mức độ lan rộng, cũng như khả năng chịu đựng điều trị của bệnh nhân. Các quyết định điều trị được thảo luận trong hội đồng đa chuyên khoa, bao gồm bác sĩ ung bướu, phẫu thuật viên, chuyên gia xạ trị và chuyên gia chăm sóc giảm nhẹ.

Một số nguyên tắc cơ bản:

  1. Ưu tiên điều trị triệt để đối với các khối u còn khu trú.
  2. Kết hợp nhiều phương pháp (đa mô thức) nhằm tăng hiệu quả.
  3. Đảm bảo cân bằng giữa hiệu quả điều trị và chất lượng sống.
  4. Cá thể hóa phác đồ dựa trên đặc điểm phân tử và di truyền.

Điều trị khối u ngày nay còn nhấn mạnh đến việc phối hợp điều trị toàn thân và điều trị tại chỗ. Ví dụ, một bệnh nhân ung thư vú có thể được phẫu thuật cắt bỏ khối u, sau đó hóa trị và xạ trị bổ trợ, kết hợp thêm liệu pháp nội tiết nếu có chỉ định. Sự phối hợp này không chỉ giúp kiểm soát bệnh tại chỗ mà còn giảm nguy cơ tái phát hoặc di căn xa.

Bên cạnh yếu tố y khoa, việc chăm sóc toàn diện cũng được chú trọng, bao gồm hỗ trợ tâm lý, dinh dưỡng và quản lý tác dụng phụ. Đây là một phần không thể thiếu trong nguyên tắc điều trị khối u hiện đại.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị lâu đời nhất và vẫn đóng vai trò nền tảng trong điều trị nhiều loại khối u. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn khối u cùng với một phần mô lành xung quanh để đảm bảo biên phẫu sạch. Phẫu thuật thường được áp dụng cho các khối u khu trú, khi việc cắt bỏ hoàn toàn là khả thi và không gây nguy hiểm lớn đến chức năng cơ thể.

Trong thực hành lâm sàng, phẫu thuật có thể được chia thành các dạng:

  • Phẫu thuật triệt căn: loại bỏ toàn bộ khối u và mô xung quanh.
  • Phẫu thuật giảm nhẹ: nhằm giảm triệu chứng khi khối u không thể cắt bỏ hoàn toàn.
  • Phẫu thuật chẩn đoán: lấy mẫu mô để xác định bản chất khối u.
  • Phẫu thuật tái tạo: phục hồi hình thể và chức năng sau khi cắt bỏ, ví dụ tái tạo vú sau cắt bỏ ung thư.

Kỹ thuật phẫu thuật ngày càng phát triển, từ mổ mở truyền thống đến mổ nội soi, phẫu thuật robot và các phương pháp ít xâm lấn. Những tiến bộ này giúp giảm biến chứng, rút ngắn thời gian hồi phục và cải thiện kết quả điều trị. Bên cạnh đó, phẫu thuật thường không được sử dụng đơn lẻ mà kết hợp với các phương pháp khác. Ví dụ, hóa trị tân hỗ trợ trước phẫu thuật có thể làm nhỏ khối u, giúp phẫu thuật dễ dàng hơn, hoặc xạ trị sau phẫu thuật giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.

Yếu tố quan trọng khi quyết định phẫu thuật bao gồm vị trí khối u, mức độ lan rộng, tình trạng thể chất của bệnh nhân và khả năng phục hồi sau mổ. Sự phối hợp đa chuyên khoa giúp xác định chính xác liệu phẫu thuật có mang lại lợi ích tối đa cho bệnh nhân hay không.

Hóa trị

Hóa trị là một trong những phương pháp điều trị toàn thân phổ biến nhất đối với các khối u ác tính. Phương pháp này sử dụng các loại thuốc hóa học có khả năng ức chế quá trình phân chia và phát triển của tế bào ung thư. Thuốc thường được truyền qua đường tĩnh mạch, uống dưới dạng viên hoặc tiêm dưới da, cho phép tác động đến cả các tế bào khối u tại chỗ và những tế bào ung thư đã di căn xa.

Mặc dù mang lại hiệu quả, hóa trị đi kèm nhiều tác dụng phụ do ảnh hưởng lên cả tế bào bình thường có tốc độ phân chia nhanh. Các biểu hiện thường gặp gồm rụng tóc, buồn nôn, mệt mỏi, loét niêm mạc, và suy giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, hóa trị cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ và đi kèm với các biện pháp hỗ trợ giảm nhẹ.

Vai trò của hóa trị trong điều trị khối u:

  • Hóa trị tân hỗ trợ: áp dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, tạo thuận lợi cho việc cắt bỏ.
  • Hóa trị bổ trợ: tiến hành sau phẫu thuật nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
  • Hóa trị điều trị: dành cho những trường hợp khối u không còn khả năng phẫu thuật, với mục tiêu kéo dài sự sống và kiểm soát triệu chứng.

Xạ trị

Xạ trị sử dụng bức xạ ion hóa liều cao để tiêu diệt hoặc làm tổn thương DNA của tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn khả năng sinh sản và phát triển của chúng. Đây là phương pháp điều trị tại chỗ, thường kết hợp cùng phẫu thuật hoặc hóa trị để tăng hiệu quả. Xạ trị có thể được tiến hành trước phẫu thuật (tân hỗ trợ) nhằm thu nhỏ khối u, hoặc sau phẫu thuật (bổ trợ) nhằm tiêu diệt các tế bào còn sót lại.

Các kỹ thuật xạ trị ngày nay đã đạt nhiều bước tiến, đặc biệt là việc áp dụng công nghệ định vị chính xác cao. Một số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy - EBRT): sử dụng máy chiếu tia từ bên ngoài cơ thể.
  • Xạ trị trong (Brachytherapy): đặt nguồn phóng xạ trực tiếp vào hoặc gần khối u.
  • Xạ trị định vị lập thể (SBRT): tập trung liều bức xạ cao vào vùng u với độ chính xác cực cao, hạn chế tổn thương mô lành.

Các tác dụng phụ có thể xuất hiện như viêm da tại vùng chiếu tia, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa hoặc tổn thương cơ quan gần vùng điều trị. Tuy nhiên, nhờ công nghệ điều khiển bức xạ hiện đại, những tác dụng phụ này đang dần được giảm thiểu.

Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích là một bước đột phá trong điều trị ung thư, tập trung vào các phân tử hoặc cơ chế đặc hiệu có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tồn tại của tế bào khối u. Thay vì tấn công cả tế bào bình thường, liệu pháp này hướng đến các đột biến gen, protein hoặc tín hiệu bất thường chỉ xuất hiện trong tế bào ung thư.

Một số loại thuốc nhắm trúng đích đã được ứng dụng rộng rãi:

  • Thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI): dùng trong ung thư phổi có đột biến EGFR.
  • Thuốc ức chế HER2: ví dụ trastuzumab trong ung thư vú HER2 dương tính.
  • Chất ức chế mTOR: kiểm soát sự tăng trưởng tế bào trong một số loại ung thư thận.

Ưu điểm lớn nhất của liệu pháp nhắm trúng đích là tính chọn lọc cao, nhờ vậy giảm thiểu tác dụng phụ so với hóa trị cổ điển. Tuy nhiên, một thách thức nổi bật là hiện tượng kháng thuốc theo thời gian, đòi hỏi sự kết hợp nhiều loại thuốc hoặc phát triển các thế hệ thuốc mới.

Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch khai thác khả năng tự nhiên của hệ miễn dịch trong việc nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là một trong những hướng đi tiên tiến, mở ra hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến xa. Các loại liệu pháp miễn dịch phổ biến gồm:

  • Kháng thể đơn dòng: gắn vào kháng nguyên đặc hiệu trên tế bào ung thư để đánh dấu cho hệ miễn dịch tấn công.
  • Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch: như pembrolizumab (ức chế PD-1) hay atezolizumab (ức chế PD-L1), giúp “giải phóng phanh” cho hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • Liệu pháp tế bào T biến đổi gen (CAR-T): sử dụng tế bào T của chính bệnh nhân, được biến đổi di truyền để tấn công khối u.

Hiệu quả của liệu pháp miễn dịch đã được chứng minh trong nhiều loại ung thư như u hắc tố, ung thư phổi, ung thư thận. Tuy nhiên, phản ứng miễn dịch quá mức có thể dẫn đến biến chứng tự miễn, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ trong quá trình điều trị.

Điều trị hỗ trợ và giảm nhẹ

Không phải lúc nào mục tiêu điều trị cũng là chữa khỏi. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là giai đoạn muộn, điều trị hỗ trợ và giảm nhẹ đóng vai trò trung tâm. Mục đích là cải thiện chất lượng sống, kiểm soát triệu chứng, giảm đau và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân.

Các biện pháp hỗ trợ phổ biến gồm:

  • Kiểm soát đau bằng thuốc giảm đau theo bậc thang WHO.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng để duy trì sức khỏe tổng thể.
  • Chăm sóc tâm lý nhằm giảm lo âu, trầm cảm.
  • Điều trị các biến chứng như suy tủy, nhiễm trùng hoặc chèn ép cơ quan.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, điều dưỡng, chuyên gia dinh dưỡng và nhà tâm lý học giúp bệnh nhân có một hệ thống chăm sóc toàn diện, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và cải thiện sự hài lòng trong điều trị.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Sự phát triển của khoa học y sinh học đang mở ra nhiều xu hướng mới trong điều trị khối u. Một trong những hướng nổi bật là y học cá thể hóa, trong đó liệu pháp được lựa chọn dựa trên hồ sơ di truyền và phân tử của từng bệnh nhân. Phân tích hệ gen khối u giúp xác định đột biến đặc hiệu, từ đó lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích hoặc kết hợp các phương pháp phù hợp nhất.

Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (big data) cũng đang được ứng dụng rộng rãi. AI có thể phân tích hình ảnh y khoa để phát hiện sớm tổn thương, dự đoán đáp ứng điều trị, và hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra quyết định chính xác hơn. Ngoài ra, nghiên cứu về vắc-xin ung thư, liệu pháp kết hợp giữa miễn dịch và nhắm trúng đích, cũng đang được triển khai với nhiều hứa hẹn.

Trong tương lai, sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và y học lâm sàng hứa hẹn sẽ tạo ra những phác đồ điều trị tối ưu hơn, giúp nâng cao tỷ lệ sống sót và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân ung thư trên toàn thế giới.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điều trị khối u:

Khuyến nghị của Ủy ban Chuyên gia về Phòng ngừa, Đánh giá và Điều trị Thừa cân và Béo phì ở Trẻ em và Thanh thiếu niên: Báo cáo tóm tắt Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 120 Số Supplement_4 - Trang S164-S192 - 2007
Để sửa đổi các khuyến nghị năm 1998 về béo phì ở trẻ em, một Ủy ban Chuyên gia bao gồm đại diện từ 15 tổ chức chuyên môn đã bổ nhiệm các nhà khoa học và bác sĩ lâm sàng giàu kinh nghiệm vào 3 nhóm viết để xem xét tài liệu và đề xuất các phương pháp tiếp cận phòng ngừa, đánh giá và điều trị. Vì các chiến lược hiệu quả vẫn chưa được xác định rõ ràng, các nhóm viết sử dụng cả bằng chứng có sẵn và qua...... hiện toàn bộ
#béo phì trẻ em #phòng ngừa béo phì #đánh giá béo phì #điều trị béo phì #chỉ số khối cơ thể #động lực gia đình #chăm sóc sức khỏe trẻ em
Một Đột Biến Adenovirus Nhân Giác Xuất Hiện Chọn Lọc Trong Các Tế Bào Ung Thư Người Thiếu p53 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 274 Số 5286 - Trang 373-376 - 1996
Gen E1B của adenovirus người mã hóa một protein 55-kilodalton có khả năng làm bất hoạt protein ức chế khối u p53 của tế bào. Ở đây, chúng tôi chỉ ra rằng một adenovirus đột biến không biểu hiện protein virus này có thể nhân bản và ly giải các tế bào ung thư người thiếu p53 nhưng không thể ở các tế bào có p53 chức năng bình thường. Sự biểu hiện ngoài ...... hiện toàn bộ
#adenovirus #p53 #protein ức chế khối u #ung thư #khối u cổ tử cung #điều trị khối u
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và khô...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Hóa trị hỗ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine trong điều trị ung thư não thể Oligodendroglioma phân biệt cao mới được chẩn đoán: Theo dõi dài hạn từ nghiên cứu của nhóm khối u não EORTC 26951 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 3 - Trang 344-350 - 2013
Mục đích Các khối u oligodendroglioma phân biệt cao nhạy với hóa trị liệu. Chúng tôi trình bày kết quả theo dõi dài hạn của một nghiên cứu pha III ngẫu nhiên về việc thêm sáu chu kỳ hóa trị liệu với procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) vào xạ trị (RT). Bệnh nhân và Phương pháp Các bệnh...... hiện toàn bộ
#Anaplastic oligodendroglioma #Procarbazine #Lomustine #Vincristine #Radiotherapy #1p/19q codeletion #IDH mutation #Brain tumor #Chemotherapy #Oncology
Hội chứng phân hủy khối u: các chiến lược điều trị mới và phân loại Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 127 Số 1 - Trang 3-11 - 2004
Tóm tắtHội chứng phân hủy khối u (TLS) mô tả sự rối loạn chuyển hóa xảy ra với sự phân hủy của khối u sau khi bắt đầu liệu pháp hóa trị liệu. TLS xảy ra từ sự tiêu hủy nhanh chóng các tế bào ác tính và sự giải phóng đột ngột các ion nội bào, axit nucleic, protein và các sản phẩm chuyển hóa của chúng vào không gian ngoại bào. Các sản phẩm chuyển hóa này có thể vượt ...... hiện toàn bộ
#Hội chứng phân hủy khối u #điều trị hóa trị liệu #tăng acid uric huyết #suy thận cấp #phân loại bệnh
Các tế bào T điều hòa CD4+CD25+ ức chế miễn dịch chống ung thư nhưng nhạy cảm với cyclophosphamide, giúp liệu pháp miễn dịch chữa trị khối u hiện hành Dịch bởi AI
European Journal of Immunology - Tập 34 Số 2 - Trang 336-344 - 2004
Tóm tắtChúng tôi đã nghiên cứu các cơ chế dung nạp miễn dịch do khối u gây ra bằng cách so sánh các dòng tế bào khối u có khả năng sinh miễn dịch và dung nạp miễn dịch được tách ra từ ung thư đại tràng chuột. Khi được tiêm vào vật chủ cùng loài, các tế bào REGb sinh miễn dịch tạo ra khối u bị đào thải, trong khi các tế bào PROb dung nạp miễn dịch tạo ra khối u phát...... hiện toàn bộ
#CD4<sup>+</sup>CD25<sup>+</sup> #regulatory T cells #immunotherapy #tumor immunity #cyclophosphamide #immune tolerance #rat colon carcinoma
Đại thực bào liên kết với khối u: một đồng phạm trong sự tiến triển của khối u rắn Dịch bởi AI
Journal of Biomedical Science - Tập 26 Số 1 - 2019
Tóm tắt Trong nhiều loại khối u rắn, đại thực bào liên kết với khối u (TAMs) là những thành phần quan trọng của môi trường vi mô của khối u (TME). Hơn nữa, sự thẩm thấu của TAMs có mối liên hệ mạnh mẽ với tỉ lệ sống sót thấp ở bệnh nhân ung thư rắn. Trong bài đánh giá này, chúng tôi mô tả nguồn gốc của TAMs và trạng thái phân cực của chúng do TME quy ...... hiện toàn bộ
#Đại thực bào liên kết với khối u #khối u rắn #môi trường vi mô của khối u #sự phát triển của khối u #di căn #điều trị nhắm mục tiêu.
Biến chứng của phương pháp đông máu bằng sóng radio trong điều trị khối u gan Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 89 Số 10 - Trang 1206-1222 - 2002
Tóm tắtNền tảngPhương pháp đông máu bằng sóng radio (RFC) đang được khuyến khích như một kỹ thuật mới với tỷ lệ biến chứng thấp trong điều trị các khối u gan. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá một cách có phê phán tỷ lệ biến chứng của RFC tại các trung tâm có kinh nghiệm lớn và hạn chế ban đầu, đồng thời xác định nguyên nhân...... hiện toàn bộ
Thiếu oxy trong khối u: Các yếu tố nguyên nhân, cơ chế bù trừ và phản ứng của tế bào Dịch bởi AI
Oncologist - Tập 9 Số S5 - Trang 4-9 - 2004
Tóm tắt Mục tiêu học tập Sau khi hoàn thành khóa học này, người đọc sẽ có khả năng: Giải thích tác động của tình trạng thiếu oxy đối với khả năng điều trị. Mô tả nguyên nhân của tình trạng thiếu oxy trong khối u. Đặc trưng phản ứng của tế bào vớ...... hiện toàn bộ
#thiếu oxy trong khối u #khả năng điều trị #xạ trị #tế bào ác tính #thiếu máu
Tổng số: 263   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10